Có 2 kết quả:
探視 tàn shì ㄊㄢˋ ㄕˋ • 探视 tàn shì ㄊㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm hỏi, thăm viếng
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit (a patient, prisoner etc)
(2) to look inquiringly
(2) to look inquiringly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm hỏi, thăm viếng
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit (a patient, prisoner etc)
(2) to look inquiringly
(2) to look inquiringly
Bình luận 0